Nấc trọng lượng |
Chuyển phát thông thường |
Chuyển phát tiết kiệm |
Tài liệu |
0.5kg |
688.700đ |
Đối với các hàng hóa trọng lượng nhỏ và trung bình không nên sử dụng dịch vụ chuyển phát tiết kiệm |
1.0kg |
805.900đ |
1.5 kg |
995.800đ |
2.0 kg |
1.257.400đ |
Hàng hóa |
10kg |
3.601.800đ |
Đối với các hàng hóa trọng lượng nhỏ và trung bình không nên sử dụng dịch vụ chuyển phát tiết kiệm |
15kg |
4.719.300đ |
20kg |
5.705.500đ |
30kg |
7.155.000đ |
Hàng hóa từ 100kg trở lên |
100 –249kg |
Đối với các hàng hóa trọng lượng năng không nên sử dụng dịch vụ chuyển phát thường |
138.600đ/kg |
250 -499kg |
133.600đ/kg |
500-499kg |
1000kg++ |
Thời gian toàn trình |
3 – 5 ngày |
4 – 6 ngày |