09/04/2018 9:49:34 SA
Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực khai thác, vận chuyển hàng hóa, Nasco Express hiện tại là một trong những thương hiệu chuyển phát nhanh trong nước uy tín nhất hiện nay.
Chúng tôi có khả năng cung cấp đa dạng các hình thức chuyển phát, đa dạng về cước phí để đáp ứng từng nhu cầu của cá nhân/tổ chức.

 
Bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước

Chính vì vậy, bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước của Nasco Express rất rộng và có khả năng bao trùm mọi nhu cầu của khách hàng.
Do giới hạn không cho phép, trong bài viết này, Nasco Express sẽ chỉ cung cấp bảng giá cước vận chuyển hàng hóa được gửi đi từ hai thành phố lớn nhất cả nước là Hà Nội và Hồ Chí Minh.
Quý khách gửi hàng tại các tỉnh thành khác, có thể tham khảo bảng giá vận chuyển tương ứng với các dịch vụ thông qua tiện ích
tra cứu trực tuyến tại trang chủ của website công ty.

1. Các dịch vụ vận chuyển trong nước mà Nasco Express đang cung cấp

Trước khi tìm hiểu về bảng giá cước vận chuyển trong nước của Nasco Express, trước hết, quý khách cần có một số thông tin sơ qua về các dịch vụ mà chúng tôi đang cung cấp.

Hiện tại, với những nhu cầu vận chuyển thông thường, Nasco Express có thể cung cấp tới 7 giải pháp khác nhau trên cùng 1 hành trình (đặc biệt là tuyến Hà Nội – Hồ Chí Minh).
Những dịch vụ mà công ty đang khai thác bao gồm:
- Hỏa tốc áp tải: dịch vụ có thời gian vận chuyển Hà NộiHồ Chí Minh nhanh nhất và duy nhất trên thị trường hiện nay với thời gian toàn trình chỉ từ 5 – 8 tiếng. Hàng hóa sử dụng dịch vụ này sẽ được vận chuyển thông qua đường hàng không và luôn có một người bay cùng để đảm bảo an toàn trong suốt chuyến đi
-
Hỏa tốc: dịch vụ chuyển hàng từ Hà Nội/Đà Nẵng/Hồ Chí Minh tới hơn 22 tỉnh thành trung tâm Toàn quốc thông qua đường hàng không với thời gian toàn trình dao động từ 12 – 15 tiếng
- CPN bay thẳng: tương tự như dịch vụ hỏa tốc tuy nhiên các tỉnh thành giao nhận bị giới hạn nằm trong phạm vi các tỉnh thành có sân bay khai thác. Thời gian toàn trình của dịch vụ này kéo dài từ 12 – 24 tiếng
- CPN tiết kiệm: dịch vụ gửi hàng đặc biệt tuyến Hà Nội – Hồ Chí Minh với thời gian toàn trình từ 36 – 38 tiếng cùng cước phí vô cùng ưu đãi
- CPN liên tỉnh: dịch vụ kết hợp đường bộ và đường hàng không vận chuyển hàng nhanh đến 63 tỉnh thành toàn quốc với thời gian cam kết
- Hỏa tốc đường bộ, đường bộ: dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ với thời gian toàn trình xác định

 
Bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước uy tín

Ngoài những dịch vụ cố định trên, Nasco Express còn cung cấp các dịch vụ vận chuyển được thiết kế riêng theo yêu cầu của từng cá nhân/doanh nghiệp.
> Quý khách có thể cập nhật thêm thông tin về các
dịch vụ chuyển phát nhanh trong nước của Nasco Express tại đây.

2. Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa trong nước gửi từ Hà Nội

Dịch vụ hỏa tốc áp tải

Khu vực trả hàng Nhóm Nấc khối lượng Hành trình Giờ cắt hàng PGD Giờ trả hàng PGD Giờ trả hàng tại Địa chỉ
VP-VP VP-DC DC-VP DC-DC
TP.Hồ Chí Minh (các quận nội thành) 1 Dưới 1kg 154,200 158,100 162,100 170,000 10h (9h30)
14h
(13h30)
15h
20h
Trước 17h
Trước 22h
Từ 1kg đến dưới 2kg 206,400 213,300 218,300 227,000
Mỗi 500gr tiếp theo 26,100 27,600 28,100 28,500
2 Dưới 1kg 118,600 138,400 142,300 146,300 19h30
(19h)
24h Trước 9h
Từ 1kg đến dưới 2kg 153,400 174,800 180,300 185,900
Mỗi 500gr tiếp theo 19,100 19,900 20,700 21,500

Dịch vụ hỏa tốc

  Vùng tính cước
Hà Nội Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc Thanh Hoá Huế, Đà Nẵng Qui Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt TP. Hồ Chí Minh Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu Cần Thơ, Phú Quốc
Dưới 1kg 43,500 87,000 87,000 87,000 106,100 130,500 112,200 150,200 150,200
Từ 1kg đến dưới 2 kg 52,200 95,700 97,200 99,000 127,100 153,900 136,400 177,800 177,800
Mỗi 500gr tiếp theo 2,700 4,500 5,100 6,000 11,200 13,200 13,200 14,500 14,500

Dịch vụ CPN bay thẳng

Nấc khối lượng Hồ Chí Minh Đà Nẵng Vinh Huế, Nha Trang, Đà lạt, Đồng Hới Buôn Mê Thuột, Qui Nhơn, Pleiku Cần Thơ Phú Quốc
Dưới 2kg 65,200 58,300 105,000 115,000 115,000 115,000 115,000
Mỗi 500gr tiếp theo 8,800 7,800 8,000 10,200 9,900 11,100 11,600
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau
Từ 10kg đến dưới 45kg 19,300 17,300 16,400 20,300 19,900 23,300 24,400
Từ 45kg đến dưới 100kg 18,300 16,100 15,500 19,200 18,800 22,600 22,700
Từ 100kg trở lên 17,500 15,300 14,400 18,200 17,800 20,300 21,800
Thời gian toàn trình 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h

Dịch vụ CPN liên tỉnh

Nấc khối lượng Vùng tính cước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Hà Nội Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Phòng, … Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Ninh, … Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, … Đà Nẵng Huế, Quảng Nam, Bình Định, …  Lâm Đồng, Khánh Hòa,  Gia Lai, … Hồ Chí Minh Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … Cần Thơ, Tiền Giang, Vĩnh Long, … Cà Mau,  Kiên Giang, Kon Tum
Dưới 2kg 20,900 50,900 54,300 72,000 58,300 72,000 72,000 65,200 68,500 72,000 74,000
Mỗi 500gr tiếp theo 1,800 3,700 4,600 9,000 7,800 9,900 9,900 8,800 9,200 9,700 10,200

Dịch vụ CPN tiết kiệm

Vùng trả hàng Nấc khối lượng Giá cước Giờ cắt hàng tại Phòng giao dịch Giờ trả hàng tại Phòng giao dịch Giờ trả hàng tại Địa chỉ  
 
TP.Hồ Chí Minh (các quận nội thành) Đến dưới 10kg 145,000  17h30  24h00 (T+1) Trước 12h (T+2)  
Từ 10kg đến dưới  45kg 14,500  
Từ 45kg đến dưới  100kg 13,200  
Từ 100kg trở lên 11,500  
Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu Đến dưới 10kg 171,000  17h30  09h00 (T+2) Trước 15h (T+2)  
Từ 10kg đến dưới  45kg 17,100  
Từ 45kg đến dưới  100kg 16,000  
Từ 100kg trở lên 15,300  

Dịch vụ hỏa tốc đường bộ

Nấc khối lượng (Kg) Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Thanh Hoá, Nghệ An,  Hà Tĩnh Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên TP HCM, Bình Thuận, Khánh Hòa Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu
2kg đầu tiên 39,100 42,900 42,900 43,400 53,100
Mỗi 500gr tiếp theo 1,700 2,000 3,700 4,500 4,800
Thời gian toàn trình 24 - 36h 25 - 36h 30 - 36h 52 - 60h 60 - 66h

Dịch vụ đường bộ

Nấc khối lượng (kg) Vùng trả hàng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, …  Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … Lạng Sơn, Phú Thọ, Quảng Ninh,
Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, … Đà Nẵng, Huế, Bình Định, … TP. Hồ Chí Minh Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … Lâm Đồng, Khánh Hòa,  Gia Lai, … Cần Thơ, , Trà Vinh, Vĩnh Long, … Cà Mau,  Kiên Giang, Kon Tum
2kg đầu tiên 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500
Mỗi 500gr tiếp theo 1,600 2,000 2,400 2,900 3,300 3,600 3,900 3,300 4,200 4,200
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau
Từ 10kg đến dưới 30kg 5,400 5,600 5,700 6,300 6,300 6,700 6,800 6,400 7,300 7,600
Từ 30 đến dưới 50kg 3,700 3,900 4,200 4,700 4,700 5,100 5,200 4,800 5,700 6,200
Từ 50kg đến dưới 500kg 2,900 3,200 3,500 4,000 4,000 4,600 4,700 4,300 5,300 5,800
Từ 500 đến dưới 1000 kg 2,500 2,700 3,100 3,600 3,600 4,100 4,200 3,800 4,900 5,400
Từ 1000kg trở lên 1,900 2,000 2,300 2,900 2,900 3,400 3,500 3,100 4,000 4,500
Toàn trình 1 - 2 ngày 2 - 3 ngày 3 - 4 ngày  4 - 5 ngày 4 - 6 ngày 7-8
Ngày
7-8
ngày
8 - 9 ngày 8 - 9 ngày 8 - 10 ngày

3. Bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước gửi từ Hồ Chí Minh

Dịch vụ hỏa tốc áp tải

Khu vực trả hàng Nhóm Nấc khối lượng Hành trình Giờ cắt hàng PGD Giờ trả hàng PGD Giờ trả hàng tại Địa chỉ
VP-VP VP-DC DC-VP DC-DC
TP Hà Nội 1 Dưới 1kg 154,200 158,100 162,100 170,000 10h  (9h30)
14h (13h30)
15h
20h
Trước 17h
Trước 22h
Từ 1kg đến dưới 2kg 206,400 213,300 218,300 227,000
Mỗi 500gr tiếp theo 26,100 27,600 28,100 28,500
2 Dưới 1kg 118,600 138,400 142,300 146,300 19h30 (19h) 24h Trước 9h
Từ 1kg đến dưới 2kg 153,400 174,800 180,300 185,900
Mỗi 500gr tiếp theo 19,100 19,900 20,700 21,500

Dịch vụ hỏa tốc

Nấc khối lượng Vùng tính cước
TP Hồ Chí Minh Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu Phú Quốc, Nha Trang Đà Nẵng, Huế Thanh Hoá, Nghệ An Hà Nội Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc
Dưới 1kg 56,600 87,000 130,500 104,400 130,500 112,200 130,500 150,200
Từ 1kg đến dưới 2 kg 62,700 100,000 153,100 120,000 153,900 136,400 153,900 177,800
Mỗi 500gr tiếp theo 3,100 4,500 13,200 11,200 12,400 13,200 14,500 14,500

Dịch vụ CPN bay thẳng

Nấc khối lượng Hà Nội Đà Nẵng Hải Phòng Vinh, Thanh Hoá Buôn Mê Thuột, Qui Nhơn, Pleiku, Nha Trang Huế, Đồng Hới Phú Quốc
Dưới 2kg 65,200 58,300 115,000 115,000 115,000 115,000 115,000
Mỗi 500gr tiếp theo 8,800 8,400 11,600 10,500 8,400 9,900 9,900
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau:
Từ 10kg đến dưới 45kg 19,300 17,300 24,400 21,400 17,300 19,900 19,900
Từ 45kg đến dưới 100kg 18,300 16,100 22,700 20,300 16,100 18,800 18,800
Từ 100kg trở lên 17,500 15,300 21,800 19,300 15,300 17,800 17,800
Thời gian toàn trình 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h 12-24h

Dịch vụ CPN liên tỉnh

Nấc khối lượng Vùng tính cước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
TP Hồ Chí Minh Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … Lâm Đồng, Khánh Hòa,  Gia Lai, … Cần Thơ, Tiền Giang, … Cà Mau,  Kiên Giang , Kon Tum Đà Nẵng Huế, Bình Định, … Hà Nội Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Phòng, … Bắc Giang,  Thanh Hóa, Nghệ An, … Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, ...
Dưới 2kg 30,500 40,000 72,000 51,400 51,400 58,300 72,000 65,200 72,000 75,000 77,400
Mỗi 500gr tiếp theo 2,200 3,900 9,000 4,700 4,900 8,400 9,900 8,800 9,200 9,500 10,200

Dịch vụ CPN tiết kiệm

Vùng trả hàng Nấc khối lượng Giá cước Giờ cắt hàng tại Phòng giao dịch Giờ trả hàng tại Phòng giao dịch Giờ trả hàng tại Địa chỉ  
 
TP.Hà Nội Đến 10kg 145,000  17h30  24h00 (T+1) Trước 12h (T+2)  
Từ 10kg đến dưới  45kg 14,500  
Từ 45kg đến dưới  100kg 13,200  
Từ 100kg trở lên 12,000  
Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh Đến dưới 10kg 167,900  17h30  09h00 (T+2) Trước 15h (T+2)  
Từ 10kg đến dưới  45kg 16,800  
Từ 45kg đến dưới  100kg 16,000  
Từ 100kg trở lên 15,800  

Dịch vụ hỏa tốc đường bộ

Nấc khối lượng (Kg) Bình Dương, Đồng Nai Bình Phước, Bình Thuận, Nha Trang Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên Hà Nội, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hoá Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh
2kg đầu tiên 36,600 41,800 47,900 54,000 59,200
Mỗi 500gr tiếp theo 2,800 3,500 5,700 6,600 6,900
Thời gian toàn trình 24 - 36 30 - 36h 36 - 48h 48 - 60h 60 - 66h

Dịch vụ đường bộ

Nấc khối lượng (kg) Vùng trả hàng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, … Lâm Đồng, Khánh Hòa,  Gia Lai, … Cần Thơ, An Giang, Vĩnh Long, … Cà Mau,  Kiên Giang, Kon Tum Đà Nẵng, Huế, Bình Định, … Hà Nội Hải Phòng, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, …  Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, … Quảng Ninh, Tuyên Quang, Yên Bái, … Cao Bằng, Lào Cai, Hà Tĩnh, …
2kg đầu tiên 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500 30,500
Mỗi 500gr tiếp theo 1,500 2,700 2,700 2,900 3,100 3,400 3,900 3,900 4,100 4,200
Từ 10kg trở lên tính cước /kg như sau
Từ 10kg đến dưới 30kg 5,100 6,000 6,000 6,500 6,300 6,700 7,500 7,900 8,200 8,400
Từ 30 đến dưới 50kg 3,500 4,400 4,400 4,700 4,700 5,100 5,800 6,000 6,400 6,600
Từ 50kg đến dưới 500kg 2,900 4,000 4,000 4,300 4,200 4,900 5,300 5,500 5,800 6,000
Từ 500 đến dưới 1000 kg 2,500 3,600 3,600 3,900 3,800 4,400 5,000 5,100 5,500 5,700
Từ 1000kg trở lên 1,900 2,900 2,900 3,100 3,100 3,600 4,400 4,600 4,700 4,900
Toàn trình 1 - 2 ngày 2 - 3 ngày 3 - 4 ngày  4 - 5 ngày 4 - 6 ngày 7 - 8
ngày
7 - 8
ngày
8 - 9 ngày 8 - 9 ngày 8 - 10 ngày

4. Những lưu ý về bảng giá cước vận chuyển

- Bảng giá cước trên được áp dụng tại thời điểm bài viết được cập nhật
- Mức cước phía trên chưa bao gồm thuế, phụ phí xăng dầu và các chi phí khác kèm theo
Nếu bạn có những thắc mắc hay yêu cầu về bảng giá vận chuyển hàng hóa trong nước riêng
Vui lòng liên hệ ngay với Nasco Express để được hỗ trợ


---
Nasco Express – Always Faster
Tổng đài CSKH: 1900 1106 (Hỗ trợ 24/24)

Email:
info@nascoexpress.com
Fanpage: https://facebook.com/nascoexpress