Chặng bay |
Tên sản phẩm |
Loại |
Đơn vị tính |
Giao tại văn phòng |
Giao tại địa chỉ |
HAN-SGN |
Đào cành |
Đường kính <50cm (sau khi bó lại), chiều dài <1m20 |
Cành |
450,000 |
+ 100,000 |
Đường kính >50cm (sau khi bó lại) hoặc chiều dài từ 1m20 - 1m60 |
Cành |
550,000 |
+ 200,000 |
Đào cây (chiều cao tới 1m60) |
Dưới 20kg |
Cây |
600,000 |
+ 200,000 |
Từ 20-45kg |
Kg |
30,000đ/kg Min 600,000đ/cây |
+ 300,000 |
Trên 45kg |
Kg |
30,000 |
+ 5,000đ/kg Min 300,000đ/cây |
HAN-DAD |
Đào cành |
Đường kính <50cm (sau khi bó lại), chiều dài <1m20 |
Cành |
450,000 |
+ 100,000 |
Đường kính >50cm (sau khi bó lại) hoặc chiều dài từ 1m20 - 1m60 |
Cành |
550,000 |
+ 150,000 |
Đào cây (chiều cao tới 1m60) |
Dưới 20kg |
Cây |
600,000 |
+ 200,000 |
Từ 20-45kg |
Kg |
25,000đ/kg Min 550,000đ/cây |
+ 250,000 |
Trên 45kg |
Kg |
25,000 |
+ 4,000đ/kg Min 300,000đ/cây |
HAN - các sân bay khác , hoặc áp dụng với các loại cây cảnh khác |
Đào cành |
Đường kính <50cm (sau khi bó lại), chiều dài <1m20 |
Cành |
600,000 |
+ 100,000 |
Đường kính >50cm (sau khi bó lại) hoặc chiều dài từ 1m20 - 1m60 |
Cành |
700,000 |
+ 200,000 |
Đào cây (chiều cao tới 1m60) |
Dưới 20kg |
Cây |
800,000 |
+ 200,000 |
Từ 20-45kg |
Kg |
30,000đ/kg Min 600,000đ/cây |
+ 300,000 |
Trên 45kg |
Kg |
35,000 |
+ 5,000đ/kg Min 300,000đ/cây |
Lưu ý: Đơn giá áp dụng tại HAN tính trên trọng lượng thực tế của đơn giá đối với cây đào, tính trên trọng lượng quy đổi của đào cành hoặc cây cảnh khác (chọn số lớn hơn). |
SGN - HAN |
Cây mai (chiều cao tới 1m60) |
Dưới 20kg |
Cây |
700,000 |
+ 150,000 |
Từ 20-45kg |
Kg |
25,000đ/kg Min 500,000đ/cây |
+ 250,000 |
Trên 45kg |
Kg |
25,000 |
+ 5,000đ/kg Min 300,000đ/cây |
SGN - DAD |
Cây mai (chiều cao tới 1m60) |
Dưới 20kg |
Cây |
450,000 |
+ 150,000 |
Từ 20-45kg |
Kg |
23,000đ/kg Min 460,000đ/cây |
+ 250,000 |
Trên 45kg |
Kg |
22,000 |
+ 5,000đ/kg Min 300,000đ/cây |
SGN - các SB khác, hoặc áp dụng với các loại cây cảnh khác |
Cây cảnh, cây mai (chiều cao tới 1m60) |
Dưới 20kg |
Cây |
500,000 |
+ 150,000 |
Từ 20-45kg |
Kg |
32,000đ/kg Min 640,000đ/cây |
+ 250,000 |
Trên 45kg |
Kg |
30,000 |
+ 5,000đ/kg Min 300,000đ/cây |
Lưu ý: Đơn giá áp dụng tại SGN tính trên trọng lượng quy đổi hoặc trọng lượng thực tế của cây cảnh (chọn số lớn hơn). |